Việt
sơ sơ
thoáng qua
qua loa
nhẹ
khẽ
hơi
nhè nhẹ
chút ít
lưdt qua
sơ qua
không nghĩ ngợi lâu chút ít
lướt qua
nhân thể
tiện thể
Đức
leichthin
leichthin /(Adv.)/
không nghĩ ngợi lâu chút ít; sơ sơ; thoáng qua; qua loa; lướt qua; nhân thể; tiện thể;
leichthin /adv/
một cách] nhẹ, khẽ, hơi, nhè nhẹ, chút ít, sơ sơ, thoáng qua, qua loa, lưdt qua, sơ qua; tiện đưòng, thoáng qua, qua loa, lưót qua, sơ qua; tiện đưòng, nhân thể, tiện thể.