verhalten II /a/
ngấm ngầm, thầm kín, khẽ; mit verhalten II er Stimme bằng giọng khe khẽ.
leichthin /adv/
một cách] nhẹ, khẽ, hơi, nhè nhẹ, chút ít, sơ sơ, thoáng qua, qua loa, lưdt qua, sơ qua; tiện đưòng, thoáng qua, qua loa, lưót qua, sơ qua; tiện đưòng, nhân thể, tiện thể.
obenhin /adv/
một cách] nhẹ, khẽ, hơi, nhè nhẹ, chút ít, sơ sơ, hòi hợt, nông cạn, nông nổi, ldt phdt, qua loa; oben
flüsternd /adv/
một cách] rì rầm, thì thầm, khe khẽ, khẽ, sẽ.