sachte /(Adj.; sachter, sachteste)/
dịu dàng;
hòa nhã;
thận trọng;
cẩn thận;
dè dặt (behutsam-vorsichtig);
sachte /(Adj.; sachter, sachteste)/
khẽ;
khe khẽ;
nhẹ nhàng;
kín đáo (leise);
sachte /(Adj.; sachter, sachteste)/
thong thả;
chậm chạp;
từ từ;
đủng đỉnh;
khoan thai;
dần đần (langsam, allmäh lich);
sachte /(Adj.; sachter, sachteste)/
thoai thoải;
không dốc (nicht steil);
sachte /(Adv.) (ugs.)/
(lời nhắc nhở) từ từ;
đừng vội vàng;
đừng hấp tấp;
sachte, sachte, junger Mann! : anh bạn trẻ, từ từ thôi!
sachte /(Adv.) (ugs.)/
dần đần;
tùng chút một (allmählich, langsam);
wir müssen ihm das sachte beibrin gen : chúng ta phải chỉ dẫn cho hắn dần dần.