TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không dốc

không dốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nghiêng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thoai thoải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không dốc

aclinal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aclinic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

không dốc

sachte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sachte /(Adj.; sachter, sachteste)/

thoai thoải; không dốc (nicht steil);

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aclinal

không dốc, không nghiêng

aclinic

không dốc, không nghiêng