TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không nghiêng

không nghiêng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không dốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1. đl. xích đạo từ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

2.cs. đều bền

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

3.kv. không xiên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vô khuynh

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

không góc nghiêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

không nghiêng

aclinic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

untilted

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aclinal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

acline

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

neutral-rake

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không nghiêng

Eine Klinik

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

ohne Spanwinkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

không nghiêng

aclinique

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ohne Spanwinkel /adj/CNSX/

[EN] neutral-rake

[VI] không nghiêng, không góc nghiêng

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

aclinic

[DE] Eine Klinik

[VI] (vật lý) không nghiêng, vô khuynh

[FR] aclinique

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

untilted

không nghiêng

aclinal

không dốc, không nghiêng

aclinic

không dốc, không nghiêng

acline

1. đl. xích đạo từ; 2.cs. đều bền (mảnh vỏ Chân rìu có đỉnh ở giữa); 3.kv. không xiên, không nghiêng