TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

acline

1. đl. xích đạo từ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

2.cs. đều bền

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

3.kv. không xiên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không nghiêng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

acline

acline

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

acline

1. đl. xích đạo từ; 2.cs. đều bền (mảnh vỏ Chân rìu có đỉnh ở giữa); 3.kv. không xiên, không nghiêng