Việt
1. đl. xích đạo từ
2.cs. đều bền
3.kv. không xiên
không nghiêng
Anh
acline
1. đl. xích đạo từ; 2.cs. đều bền (mảnh vỏ Chân rìu có đỉnh ở giữa); 3.kv. không xiên, không nghiêng