TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vô khuynh

vô khuynh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

không nghiêng

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

vô khuynh

 aclinic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aclinic

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

vô khuynh

Eine Klinik

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

vô khuynh

aclinique

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

aclinic

[DE] Eine Klinik

[VI] (vật lý) không nghiêng, vô khuynh

[FR] aclinique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aclinic /điện lạnh/

vô khuynh