TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từ từ

từ từ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dần dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuần tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kế tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thong thả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậm chạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủng đỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan thai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậm rãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lần lượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thư thả!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng bước một

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng bước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong lúc ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đừng vội vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đừng hấp tấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo mức độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo cường độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dần đần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lờ đờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo từng bậc

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

1 dần dần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiệm tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuần tự nhi tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lũng lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lô đỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem säumig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên tục nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

từ từ

 creeping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Gradual

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

từ từ

langsam

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

allmählich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sachte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schrittweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

saumselig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sukzessiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pocoapoco

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gemach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SchrittfürSchritt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachallenRichtungen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abersicher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mittlerweile

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gradmäßig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sukzessive

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sacht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Wasser wird langsam erhitzt.

Nước được đun nóng từ từ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Folglich können alle Dinge warten.

Do đó cứ từ từ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Thus all things can wait.

Do đó cứ từ từ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

langsame Erwärmung

Nung nóng từ từ

Langsame Abkühlung beim Glühen

Làm nguội từ từ trong quá trình nung

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit sacht, sachte er Hand berühren

sò mó cẩn thận; II adv [một cách] thong thả, chậm chạp, lò đờ, khoan thai, đủng đĩnh, cẩn thận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich allmählich beruhigen

dần dần trấn ũnh lại.

nach und nach

dần dần

nach wie vor

trước cũng như sau, vẫn, luôn luôn

er arbeitet nach wie vor in dieser Firma

ông ấy vẫn làm việc trong nhà máy cũ.

Schritt nach Schritt zurückwei chen

lùi từng bưóc.

das langsame Nachlassen der Kräfte

sự suy nhược dần.

sachte, sachte, junger Mann!

anh bạn trẻ, từ từ thôi!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schrittweise /I a/

1 dần dần, từ từ, tiệm tiến, tuần tự, tuần tự nhi tiến; 11 adv dần dần, tù từ, tuần tự, tuần tự nhi tién.

sacht,sachte /I a/

thong thả, chậm chạp, lò đô, lũng lò, từ từ, đủng đỉnh, khoan thai; thận trọng, cẩn thận, dè dặt, đắn đo, chín chắn; mit sacht, sachte er Hand berühren sò mó cẩn thận; II adv [một cách] thong thả, chậm chạp, lò đờ, khoan thai, đủng đĩnh, cẩn thận.

saumselig /a/

1. chậm, chậm chạp, chậm rãi, từ từ, lô đỏ, đủng đỉnh, khoan thai; 2. xem säumig 1.

sukzessiv /I a/

liên tục nhau, kế tiếp, lần lượt, liên tiếp, dần dần, từ từ, tiệm tiến, tuần tự, tuần tự nhi tiến; II adv xem sukzessive.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Gradual

theo từng bậc, từ từ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pocoapoco

dần dần; từ từ;

allmählich /(Adj.)/

dần dần; từ từ;

dần dần trấn ũnh lại. : sich allmählich beruhigen

nach /(Adv.)/

(dùng trong cặp từ) dần dần; từ từ;

dần dần : nach und nach trước cũng như sau, vẫn, luôn luôn : nach wie vor ông ấy vẫn làm việc trong nhà máy cũ. : er arbeitet nach wie vor in dieser Firma

gemach /[ga'ma(:)x] (Adv.) (altertümelnd)/

từ từ; thư thả!;

SchrittfürSchritt

từ từ; từng bước một;

nachallenRichtungen /về mọi hướng; der Zug fährt von Berlin nach Halle/

dần dần; từ từ; từng bước (dùng với hai danh từ lặp lại);

lùi từng bưóc. : Schritt nach Schritt zurückwei chen

langsam,abersicher /(ugs.)/

dần dần; từ từ; từng bước một;

sự suy nhược dần. : das langsame Nachlassen der Kräfte

mittlerweile /[’mitlar'vaila] (Adv.)/

trong lúc ấy; từ từ; dần dần (inzwischen, all mählich);

sachte /(Adv.) (ugs.)/

(lời nhắc nhở) từ từ; đừng vội vàng; đừng hấp tấp;

anh bạn trẻ, từ từ thôi! : sachte, sachte, junger Mann!

schrittweise /(Adv.)/

dần dần; từ từ; tuần tự; từng bước một;

gradmäßig /(Adj.)/

theo mức độ; theo cường độ; từ từ; từng bậc;

sukzessive /(Adv.) (bildungsspr.)/

liên tục; kế tiếp; dần dần; từ từ; tuần tự;

sachte /(Adj.; sachter, sachteste)/

thong thả; chậm chạp; từ từ; đủng đỉnh; khoan thai; dần đần (langsam, allmäh lich);

saumselig /(geh.)/

chậm; chậm chạp; chậm rãi; từ từ; lờ đờ; đủng đỉnh;

sukzessiv /[zoktse'si:f] (Adj.) (bildungsspr.)/

kế tiếp; lần lượt; liên tiếp; dần dần; từ từ; tuần tự (allmählich, nach u nach);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 creeping /xây dựng/

từ từ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

từ từ

từ từ

langsam (adv), allmählich (adv), từ vị học, từ vựng học Lexikologie f.