Việt
từ từ
tuần tự
từng bước
từng nấc
1 dần dần
tiệm tiến
tuần tự nhi tiến
dần dần
từng bước một
Anh
step-by-step
gradual
step by step
one step at a time
Đức
schrittweise
Pháp
coup par coup
pas à pas
Anstelle einer Schnecke befördert ein Kolben das Material schrittweise in den Zylinder
Một piston (thay vì trục vít) từng bước đưa nguyên liệu vào xi lanh
v Alle Auftragspositionen schrittweise, vollständig und exakt abarbeiten.
Từng bước thực hiện các công đoạn, trọn vẹn và chính xác.
In ihm werden die Anweisungen eines Programms schrittweise ausgeführt.
CPU thực hiện tuần tự những câu lệnh của chương trình.
In Ablaufsteuerungen folgen die Steuervorgänge schrittweise aufeinander einem vorgegebenen Ablauf.
Điều khiển tuần tự thực hiện một chuỗi các bước điều khiển nối tiếp nhau theo một trình tự đã xác định.
Die Widerstände werden schrittweise sinnvoll zusammengefasst
Những điện trở được kết hợp với nhau từng bước một cách hợp lý
schrittweise /(Adv.)/
dần dần; từ từ; tuần tự; từng bước một;
schrittweise /I a/
1 dần dần, từ từ, tiệm tiến, tuần tự, tuần tự nhi tiến; 11 adv dần dần, tù từ, tuần tự, tuần tự nhi tién.
schrittweise /IT-TECH/
[DE] schrittweise
[EN] one step at a time
[FR] coup par coup
schrittweise /IT-TECH,INDUSTRY-CHEM/
[EN] step-by-step
[FR] pas à pas
schrittweise /adj/Đ_KHIỂN/
[VI] từng bước, từng nấc
schrittweise /adv/Đ_KHIỂN/
[EN] step-by-step (một cách)
[VI] từng nấc, từng bước