nachgerade /(Adv.)/
dần dần (allmählich);
gradweise /(Adv.)/
dần dần;
tuần tự;
pocoapoco
dần dần;
từ từ;
allmählich /(Adj.)/
dần dần;
từ từ;
dần dần trấn ũnh lại. : sich allmählich beruhigen
nach /(Adv.)/
(dùng trong cặp từ) dần dần;
từ từ;
dần dần : nach und nach trước cũng như sau, vẫn, luôn luôn : nach wie vor ông ấy vẫn làm việc trong nhà máy cũ. : er arbeitet nach wie vor in dieser Firma
trpfchenweise /(Adv.)/
(ugs ) từng phần;
dần dần (nach u nach);
peuapeu /[poa'po]/
dần dần;
từ từ pe xie ren “*■;
nachallenRichtungen /về mọi hướng; der Zug fährt von Berlin nach Halle/
dần dần;
từ từ;
từng bước (dùng với hai danh từ lặp lại);
lùi từng bưóc. : Schritt nach Schritt zurückwei chen
langsam,abersicher /(ugs.)/
dần dần;
từ từ;
từng bước một;
sự suy nhược dần. : das langsame Nachlassen der Kräfte
mittlerweile /[’mitlar'vaila] (Adv.)/
trong lúc ấy;
từ từ;
dần dần (inzwischen, all mählich);
tropfenweise /(Adv.)/
(ugs ) dần dần;
tùng chút môt;
nhỏ giọt;
schrittweise /(Adv.)/
dần dần;
từ từ;
tuần tự;
từng bước một;
sukzessive /(Adv.) (bildungsspr.)/
liên tục;
kế tiếp;
dần dần;
từ từ;
tuần tự;
sukzessiv /[zoktse'si:f] (Adj.) (bildungsspr.)/
kế tiếp;
lần lượt;
liên tiếp;
dần dần;
từ từ;
tuần tự (allmählich, nach u nach);
mahlich /[’me:hẹ] (Adj.) (geh.)/
dần đà;
tuần tự;
dần dần;
từng tí một (allmählich);