Việt
tuần tự
từng bước
từng bậc
một cách từ từ
dần dần
lần lần
tủ từ
tiệm tiến
tuần tự.
Đức
graduell
gradual
gradual,graduell /a/
dần dần, lần lần, tủ từ, tiệm tiến, tuần tự.
graduell /[gra'duel] (Adj.)/
tuần tự; từng bước; từng bậc;
một cách từ từ;