TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từng bậc

từng bậc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng bước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuần tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nhiều bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng giai đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng thời kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng nấc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiến dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo mức độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo cường độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có dạng bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có dạng nấc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

từng bậc

 gradual

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

từng bậc

gradatim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

digital

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

graduell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kaskadenförmig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stadial

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

staffelweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gradmäßig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stufenartig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Es stieg die enge Wendeltreppe hinauf, und gelangte zu einer kleinen Türe.

Sau cùng nàng tới một chiếc cầu thang, nàng trèo lên từng bậc thang xoáy trôn ốc chật hẹp và dừng chân trước một chiếc cửa nhỏ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dies ergibt sich zwangsläufig aus dem Herstellungsprozess, da die Fertigung von gestuften Außendurchmessern ausgeht.

Điều này là kết quả tất yếu do quá trình sản xuất ống được chế tạo theo từng bậc của đường kính ngoài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gradatim /(Adv.) (bildungsspr.)/

từng bước; từng bậc (schritt-, stufenweise);

digital /[digi...] (Adj.)/

(Datenverarb ) từng bước; từng bậc (schrittweise);

graduell /[gra'duel] (Adj.)/

tuần tự; từng bước; từng bậc;

kaskadenförmig /(Adj.)/

có nhiều bậc; từng cấp; từng bậc;

stadial /(Adj.) (bildungsspr.)/

từng bậc; từng giai đoạn; từng thời kỳ (stufen-, abschnitts weise);

staffelweise /(Adv.)/

từng bước; từng nấc; từng bậc; tiến dần;

gradmäßig /(Adj.)/

theo mức độ; theo cường độ; từ từ; từng bậc;

stufenartig /(Ãdj.)/

có dạng bậc; có dạng nấc; từng bậc; từng nấc;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gradual /điện lạnh/

từng bậc