TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từng cấp

từng cấp

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bậc

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

có nhiều bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

từng cấp

Stage

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Steptheo

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

từng cấp

kaskadenförmig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Nachdruckzeit wird in Stufen von 0,5 Sekunden erhöht, bis das Teilegewicht nicht mehrzunimmt.

Thời gian áp suất bổ sung sẽ gia tăng từng cấp từ 0,5 giây cho đến khi trọng lượng củachi tiết không tăng hơn được nữa.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Feinbohren erfolgt entsprechend der Kolben- übergröße in Stufen von 0,25 mm bzw. 0,5 mm.

Doa được thực hiện tương ứng với kích thước dôi (oversize) từng cấp của xi lanh, mỗi lần tăng lên 0,25 mm hoặc 0,5 mm.

Die Luftmengeneinstellung kann über Gebläsestufen oder stufenlos erfolgen ohne Istwert-Abfrage.

Việc điều chỉnh lưu lượng không khí được thực hiện qua quạt gió có từng cấp hay vô cấp mà không cần tham chiếu trị số thực tế.

Sie wird bei Pkw meist durch einen Handhebel (Handbremse) oder ein Fußpedal abstufbar über Gestänge und Seilzüge betätigt.

Ở ô tô cá nhân, hệ thống thường được tác động bởi cần tay (phanh tay) hay bàn đạp chân hoạt động từng cấp, truyền qua thanh truyền hay dây kéo.

Die Zylinderdurchmesser sind gestuft, d.h. der Durchmesser des Zwischenkolbens, der auf den Hinterachsbremskreis wirkt, ist kleiner als der des Druckstangenkolbens.

Đường kính của xi lanh có từng cấp, nghĩa là đường kính của piston trung gian tác động cho mạch phanh cầu sau nhỏ hơn đường kính của thanh đẩy piston.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kaskadenförmig /(Adj.)/

có nhiều bậc; từng cấp; từng bậc;

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Stage

từng cấp

Steptheo

bậc, từng cấp