TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stage

giai đoạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cấp

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bậc

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giàn giáo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

tầng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

sàn thao tác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

boong phụ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

phạm vi hoạt động

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

trình diễn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tiến hành

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dàn cảnh

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thời kì

 
Tự điển Dầu Khí

đĩa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.giai đoạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thời kỳ 2.tầng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

băng kỳ Gunzian ~ băng kỳ Gunzi hail ~ giai đoạn mưa đá Hauterivian ~ bậc Hauterivi heading ~ đs. giai đoạn trổ bông Hettangian ~ bậc Hetangi infancy ~ thời kỳ mới sinh interglacial ~ thời kỳ gian băng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mực nước cao nhất mechanical ~ bàn xoay micrometer ~ bậc vi cấp microscope ~ bàn kính hiển vi minimum ~ giai đoạn cực tiểu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mực nước thấp nhất Montian ~ bậc Monti Moscovian ~ bậc Moscovi Namurian ~ bậc Namura Neocomican ~ bậc Neocomi neolithic ~ thời đại đồ đá mới obsolescent ~ giai đoạn thoái hoá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thời kỳ sắp phun trào quiescent ~ thời kỳ yên tĩnh Rauracian ~ bậc Rauraxi reduction ~ giai đoạn giảm nhỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mực nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mực thước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sân khấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bục sân khấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sàn làm việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời kỳ mức độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mắt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

từng cấp

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

gai đoạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời kỳ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mức

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Pha

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

stage

stage

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

phase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 step

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 straight edge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scaffold

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
a stage

A stage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stage

Bühne

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Stufe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Stadium

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schritt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gerüstboden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Plattform

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bauabschnitt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gerüst

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Gestell

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Verstärkerstufe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wasserstand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Etappe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gerüste

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
a stage

A-Zustand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stage

étage géologique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cote limnimétrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hauteur d'eau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

niveau de l'eau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

profondeur de l'eau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stade phénologique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Phase

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
a stage

état A

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gerüste

[EN] scaffold(ing), stage

[VI] giàn giáo

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Stage,phase

[EN] Stage; phase [USA]

[VI] Pha

[FR] Phase

[VI] Tổng hợp một số lệnh điều khiển đối với một luồng xe nhất định trong một thời gian được gọi là pha.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stage

gai đoạn, thời kỳ, bệ, đài, giàn, giá, bậc, mức, cấp

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Stage

từng cấp

Từ điển toán học Anh-Việt

stage

tầng; cấp; mắt (sàng)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bühne

stage

Etappe

stage

Stufe

stage

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

stage

tầng Thành phần kết cấu bánh quay (wheel) độc lập của tuabin hay máy nén, trên đó các lá quay (blades) được gắn vào.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stage /SCIENCE/

[DE] Stufe (geologische)

[EN] stage (geological)

[FR] étage géologique

stage /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Verstärkerstufe

[EN] stage

[FR] étage

stage /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Wasserstand

[EN] stage

[FR] cote limnimétrique; hauteur d' eau; niveau de l' eau; profondeur de l' eau

stage

[DE] Wasserstand

[EN] stage

[FR] cote limnimétrique; hauteur d' eau; niveau de l' eau; profondeur de l' eau

stage /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Stufe

[EN] stage

[FR] étage

phase,stage /SCIENCE/

[DE] Stadium

[EN] phase; stage

[FR] stade phénologique

A stage /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] A-Zustand

[EN] A stage

[FR] état A

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stage

giàn giáo

stage

mực nước

stage

mực thước

stage

sân khấu

stage

bục sân khấu

stage

sàn làm việc

stage, step

thời kỳ mức độ

stage, storey

sàn thao tác

stage, straight edge

mực thước

Từ điển Polymer Anh-Đức

stage

Stadium (pl Stadien); Stufe; Bühne;

Lexikon xây dựng Anh-Đức

stage

stage

Stadium, Bühne, Gerüst, Gestell

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

stage

1.giai đoạn, thời kỳ 2.tầng, bậc 3.tv. mực nước gracial~ giai đoạn đóngbăng intergracial~ thời kì gian băng pneumatolitic~ giai đoạn khí thành ~ of development giai đ o ạn phát triển ~ of river mự c nước sông absorption ~ giai đoạn hấp thu Albian ~ bậc Albi (Creta dưới) Angoumian ~ bậc Angoumi ( phần cao của bậc Turoni ở Pháp) Anisic ~ bậc Anizi (thuộc Triat giữa) Aptian ~ bậc Apti (Creta dưới) Aquitanian ~ bậc Aquitani (bậc dưới của thống Mioxen trên) assimilating ~ giai đoạn đồng hoá Astian ~ bậc Asti (Plioxen trên) astral ~ giai đoạn thiên thể, giai đoạn sao (giai đoạn tiền địa chất của trái đất) Auversian ~ bậc Auverzi (Eoxen giữa) Bajocian ~ bậc Bajoxi (Jura giữa) Barremian ~ bậc Baremi ( Creta dưới ) barren ~ giai đoạn không quặng Bathonian ~ bậc Batoni bed building water ~ mực nước tạo lòng blooming ~ giai đoạn nở hoa bud ~ giai đoạn chồi Burdigalian ~ bậc Burđigali capillary ~ giai đoạn mao dẫn Caradoc ~ bậc Carađoc Carnian ~ bậc Carni Cenomanian ~ bậc Cenomani Charmountian ~ bậc Charmouti ( phần giữa của Liat giữa Pháp và Anh ) Chattian ~ bậc Chati (Oligoxen) Coblentzian ~ bậc Coblenzi (Đevon dưới ) condensation ~ giai đoạn ngưng kết Coniacian ~ bậc Coniaxi (Creta trên ) craterforming ~ giai đoạn hình thành miệng núi lửa crest ~ mực nước đỉnh lũ crushing ~ giai đoạn nghiền nát Danian ~ bậc Đani (Creta trên) decadent ~ thời kỳ suy sụp declining ~ thời kỳ giảm sút , thời kỳ suy tàn diffusion ~ giai đoạn khuếch tán Dinantian ~ bậc Đinanti (Cacbon dưới) Domerian ~ bậc Đomeri (Liat giữa) dry ~ giai đoạn khô hạn Famennian ~ bậc Famani (Đevon trên ) Fedorov universal ~ bàn kính vạn năng Fedorov fixed ~ mặt bàn cố định (trong kính hiển vi) flood ~ giai đoạn lũ flush ~ thời kì phun trào, giai đoạn phun trào folding ~ thời kì uốn nếp Franconian ~ bậc Franconi (Cambri trên của Bắc Mỹ) Frasnian ~ bậc Frasni (Đevon trên) fumarole ~ thời kỳ phun khí fumaron Gedinnian ~ bậc geđini (Đevon dưới) generative ~ giai đoạn phát sinh geochemical ~ thời kỳ địa hoá geologic (al) ~ tầng địa chất glacial ~ giai đoạn đóng băng, băng kỳ Gunzian ~ băng kỳ Gunzi ( Đệ tứ dưới) hail ~ giai đoạn( hình thành) mưa đá Hauterivian ~ bậc Hauterivi (Creta dưới) heading ~ đs. giai đoạn trổ bông Hettangian ~ bậc Hetangi (Liat dưới) infancy ~ thời kỳ mới sinh (của thung lũng sông) interglacial ~ thời kỳ gian băng , giai đoạn giữa các băng kỳ Kimmeridgian ~ bậc Kimeridgi (thống Jura trên) Ladinian ~ bậc Lađini (Triat giữa) Lattorfian ~ bậc Latorfi (Oligoxen dưới) Llandeilo ~ bậc Lanđeili (hệ Ocđovic) Llanvirnian ~ bậc Lanvirni (phần thấp Ođovic) Londinian ~ bậc Lonđini (Paleoxen) Lotharingian ~ bậc Lothairingi (phần thấp Liat) lowest ~ vị trí thấp nhất Ludian ~ bậc Luđi (Eoxen) Ludlow ~ bậc Ludlovi (Hệ Silua) Luisitanian ~ bậc Lusitani (Jura trên) mature ~ giai đoạn trưởng thành (của cây) maximum ~ giai đoạn cực đại, mực nước cao nhất mechanical ~ bàn xoay (của kính hiển vi) micrometer ~ bậc vi cấp (của kính hiển vi) microscope ~ bàn kính hiển vi minimum ~ giai đoạn cực tiểu , mực nước thấp nhất Montian ~ bậc Monti (Paleoxen) Moscovian ~ bậc Moscovi (Cacbon giữa) Namurian ~ bậc Namura (Cacbon dưới) Neocomican ~ bậc Neocomi (phần dưới của Creta gồn các bậc Valangini , Hoterivi và Baremi) neolithic ~ thời đại đồ đá mới obsolescent ~ giai đoạn thoái hoá , thời kỳ thoái hoá old-age ~ thời kỳ già nua (của sông) Oriskanian ~ bậc Oriskani (Đevon dưới của Bắc Mỹ) overflow ~ thời kỳ ngập lụt Oxfordian ~ bậc Oxfođi (Jura trên) peat ~ thời kỳ tạo than bùn peneplain ~ giai đoạn bán bình nguyên Plaisancian ~ bậc Plaizanxi Pontian ~ bậc Ponti (Plioxen) Poetlandian ~ bậc Polanđi (Jura trên) preliminary ~ thời kỳ chuẩn bị , thời kỳ sắp phun trào quiescent ~ thời kỳ yên tĩnh Rauracian ~ bậc Rauraxi (Jura trên ở Pháp) reduction ~ giai đoạn giảm nhỏ , giai đoạn suy thoái regulated water ~ mự c n ước đi ề u tiết Rhaetian ~ bậc Reti river ~ mực nước sông rotating ~ bàn quay ( kính hiển vi) Skiddavian ~ bậc Skiddavi snow ~ giai đoạn (hình thành) tuyết solfatara ~ pha phun sonfara structural ~ tầng kiến trúc Thanetian ~ bậc Thaneti (Paleoxen) tidal ~ pha thuỷ triều Tithonian ~ bậc Tithoni (Jura trên) Toarcian ~ bậc Toacxi (Liat trên ở Pháp) Tongrian ~ bậc Tongri (Oligoxen dưới ) Tortonian ~ bậc Tortoni (Mioxen trên) Tournai ~ bậc Tuanaizi (Cacbon dưới) transition ~ giai đoạn chuyển tiếp Tremadoc ~ bậc Tremađocxi (Ocđovic) Turonian ~ bậc turoni (Creta trên) Uralian ~ bậc Urali (Cacbon trên) Urgonian ~ bậc Uagoni (Creta dưới) Valanginian ~ bậc Valangini (Creta dưới) Valentian ~ bậc Valenti (Silua) vegetative ~ đs. thời kỳ sinh dưỡng vernalization ~ thời kỳ xuân hoá Vindobonian ~ bậc Vinđoboni (Mioxen) Visean ~ bậc Vizei (Cacbon dưới) warning ~ mực nước cảnh báo water ~ mực nước Wurmian ~ băng kỳ Vuami Ypresian ~ bậc Yprezi revolving ~ bàn kính quay universal ~ bàn kính thông dụng late~of crystallization giai đoạn của sự kết tinh youth~ giai đoạn trẻ maturity~` giai đoạn trưởng thành

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schritt /m/PTN/

[EN] stage

[VI] đĩa (kính hiển vi)

Stufe /f/Đ_KHIỂN/

[EN] stage

[VI] cấp, giai đoạn

Stufe /f/GIẤY/

[EN] stage

[VI] giai đoạn

Gerüstboden /m/XD/

[EN] stage

[VI] sàn thao tác, giàn giáo

Plattform /f/XD/

[EN] stage

[VI] bậc, bệ, đài

Bauabschnitt /m/XD/

[EN] stage

[VI] giàn giáo

Tự điển Dầu Khí

stage

[steidʒ]

o   giai đoạn

Phân vị thạch địa tầng của đá được lắng đọng trong một thời gian địa chất. Giai đoạn là một phần của loạt.

o   bậc, giai đoạn, thời kì

§   Albian stage : bậc Albi

§   Anisian stage : bậc Anisi

§   Aptian stage : bậc Apti

§   Artinskian stage : bậc Artinskin

§   Astian stage : bậc Asti

§   Aturian stage : bậc Aturi

§   Auversian stage : bậc Auversi

§   Bojocian stage : bậc Bajoci

§   Barremian stage : bậc Barremi

§   Bathonian stage : bậc Bathoni

§   Bendian stage : bậc Bendi

§   Burdigalian stage : bậc Burdigali

§   Callovian stage : bậc Callovi

§   Campanian stage : bậc Campani

§   Caradoc stage : bậc Caradoc

§   Carnian stage : bậc Carni

§   Cenomanian stage : bậc Cenomani

§   Chattain stage : bậc Chatti

§   Clunian stage : bậc Cluni

§   Coblentzian stage : bậc Coblentzi

§   concluding stage : giai đoạn cuối, pha cuối

§   development stage : giai đoạn phát triển

§   Dianatian stage : bậc Dianatian

§   experimental stage : giai đoạn thí nghiệm

§   Famennian stage : bậc Famenni

§   Gault stage : bậc Gault

§   Gedinnian stage : bậc Gedinni

§   Givetian stage : bậc Giveti

§   Helvetian stage : bậc Helveti

§   Hettanglan stage : bậc Hettangi

§   Kalevian stage : bậc Kalevi

§   Kazanian stage : bậc Kazani

§   Keuper stage : bậc Keuper

§   Kimeridgian stage : bậc Kimeridgi

§   Kungurian stage : bậc Kunguri

§   Ladinian stage : bậc Ladini

§   landing stage : bến tàu

§   Leonardian stage : bậc Leonardi

§   Llandcilian stage : bậc Llandcili

§   Llandoverian stage : bậc Llandoveri

§   Llanvirnian stage : bậc Llanvirni

§   Ludian stage : bậc Ludi

§   Ludlovian stage : bậc Ludlovi

§   Lutetian stage : bậc Luteti

§   Missourian stage : bậc Missouri

§   Montian stage : bậc Monti

§   Namurian stage : bậc Namuri

§   Neocomian stage : bậc Neocomi

§   neolithic stage : bậc đá mới, bậc neolit

§   Oriskanian stage : bậc Oriskani

§   Pliansbachian stage : bậc Pliansbachi

§   Pontian stage : bậc Ponti

§   Portlandian stage : bậc Portlandi

§   processing stage : giai đoạn gia công, giai đoạn chế biến, giai đoạn xử lý

§   Purbeckian stage : bậc Purbecki

§   Rhaetian stage : bậc Rhaeti

§   Rissian stage : bậc Rissi

§   Rupelian stage : bậc Rupeli

§   Sahelian stage : bậc Saheli

§   Sakmarian stage : bậc Sakmari

§   Salinan stage : bậc Salinan

§   Sarmatian stage : bậc Sarmati

§   Saxonian stage : bậc Saxoni

§   Scythic stage : bậc Scyth

§   Senecanian stage : bậc Senecani

§   Senonian stage : bậc Senoni

§   Sequanian stage : bậc Sequani

§   Sinemurian stage : bậc Sinemuri

§   single stage : bậc đơn

§   Skytic stage : bậc Skyt

§   Sparnacian stage : bậc Sparnaci

§   Springerian stage : bậc Springeri

§   Stephanian stage : bậc Stephani

§   structure-process stage : giai đoạn phát triển cấu trúc

§   Thanetian stage : bậc Thaneti

§   Thuringian stage : bậc Thuringi

§   tipping stage : bãi đỗ, chỗ trút tải

§   Toarcian stage : bậc Toarci

§   Tongrian stage : bậc Tongri

§   Tremadocian stage : bậc Tremadoci

§   Turonian stage : bậc Turoni

§   Tyrrhenian stage : bậc Tyrrheni

§   Ulsterian stage : bậc Ulsteri

§   ultimate stage of reaction : giai đoạn cuối của phản ứng

§   universal stage : bậc phổ biến

§   Uralian stage : bậc Urali

§   Urgonian stage : bậc Urgoni

§   Valentian stage : bậc Valenti

§   Vindobonian stage : bậc Vindoboni

§   Virglorian stage : bậc Virglori

§   Werfenian stage : bậc Werfeni

§   Westphalian stage : bậc Westphali

§   Wolfcampian stage : bậc Wolfcampi

§   Wurman stage : bậc Wurman

§   Yarmouthian stage : bậc Yarmouthi

§   Ypresian stage : bậc Ypresi

§   stage of early youth : giai đoạn thanh niên sơ kỳ

§   stage of full maturity : giai đoạn trưởng thành hoàn toàn

§   stage of late youth : giai đoạn thành niên muộn

§   stage of late maturity : giai đoạn trưởng thành muộn

§   stage of maturity : giai đoạn trưởng thành

§   stage of old age : giai đoạn già nua

§   stage acidizing : axit hoá theo giai đoạn

§   stage cementer : dụng cụ trám xi măng theo giai đoạn

§   stage collar : ống nối có lỗ

§   stage separation : tách theo đợt

§   stage-tool opening plug : nút mở theo đợt

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

stage

tang Trong điện tử học, mạch chứa một đoạn duy nhất của đèn điện từ hoặc linh kiện tương đương hoặc hai hoặc nhiều đoạn tương tự mắc song song, đầy kéo hoặc đầy đầy; nó bao gồm tất cả các phần mắc giữa đầu vào lưới điều khiền cùa dụng cụ và đầu vào của tầng lân cận tiếp theo,

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Stage

[DE] Bühne

[EN] Stage

[VI] giai đoạn, phạm vi hoạt động, trình diễn, tiến hành, dàn cảnh

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

stage

boong phụ

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

stage

giai đoạn, tầng, cấp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stage

giai đoạn