TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

etappe

chặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giai đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thòi kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đợt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hậu phương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặng đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giai đoạn phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng hậu phương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

etappe

stage

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

etappe

Etappe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sieger der dritten Etappe eines Rennens sein

là người chiến thắng (về đầu) chặng thứ ba của cuộc đua.

die Entwicklung durchläuft viele Etappen

sự phát triển phải trải qua nhiều giai đoạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Etappe /[e'tapo], die; -, -n/

đoạn đường; chặng đường; chặng;

Sieger der dritten Etappe eines Rennens sein : là người chiến thắng (về đầu) chặng thứ ba của cuộc đua.

Etappe /[e'tapo], die; -, -n/

giai đoạn phát triển; thời kỳ (Entwicklungsabschnitt);

die Entwicklung durchläuft viele Etappen : sự phát triển phải trải qua nhiều giai đoạn.

Etappe /[e'tapo], die; -, -n/

(Milit ) vùng hậu phương (Versorgungs-, Nachschub gebiet);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Etappe /f =, -n/

1. giai đoạn, thòi kì, đoạn, đợt, quãng, chặng; 2. (quân sự) [vùng] hậu phương.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Etappe

stage