Etappe /[e'tapo], die; -, -n/
đoạn đường;
chặng đường;
chặng;
Sieger der dritten Etappe eines Rennens sein : là người chiến thắng (về đầu) chặng thứ ba của cuộc đua.
Etappe /[e'tapo], die; -, -n/
giai đoạn phát triển;
thời kỳ (Entwicklungsabschnitt);
die Entwicklung durchläuft viele Etappen : sự phát triển phải trải qua nhiều giai đoạn.
Etappe /[e'tapo], die; -, -n/
(Milit ) vùng hậu phương (Versorgungs-, Nachschub gebiet);