TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chặng đường

chặng đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đoạn đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quãng đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cẳng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chân

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cột

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cạnh bên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thước góc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lõi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cạnh mối hàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chia cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tiết diện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

công đoạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cung đường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoang nằm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đoạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhóm máy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chặng đường

leg

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

section

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chặng đường

Etappe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strecke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die gezielte Veränderung eines pflanzlichen Genoms zu einer genetisch stabilen neuen Planzensorte ist zwar ein langer Weg, aber eine inzwischen anerkannte und übliche Methode.

Việc biến đổi bộ gen cây trồng theo mục tiêu thành một giống mới ổn định di truyền, mặc dù là một chặng đường dài, nhưng là một phương pháp được công nhận và thông dụng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sieger der dritten Etappe eines Rennens sein

là người chiến thắng (về đầu) chặng thứ ba của cuộc đua.

jmdn. eine Strecke begleiten

tiễn chân ai đi một đoạn đường

auf der Strecke bleiben (ugs.)

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) không thể tiếp tục công việc được nữa, phải bỏ cuộc

(b) bị hủy bỏ, bị thất bại.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

leg

cẳng, chân, cột, trụ, cạnh bên (tam giác), thước góc, lõi (dẫn từ), cạnh mối hàn, chặng đường

section

sự chia cắt, mặt cắt, tiết diện, công đoạn, cung đường, chặng đường, khoang nằm, phần, đoạn, nhóm máy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Etappe /[e'tapo], die; -, -n/

đoạn đường; chặng đường; chặng;

là người chiến thắng (về đầu) chặng thứ ba của cuộc đua. : Sieger der dritten Etappe eines Rennens sein

Strecke /['Jtreka], die; -, -n/

quãng đường; đoạn đường; khúc đường; chặng đường;

tiễn chân ai đi một đoạn đường : jmdn. eine Strecke begleiten thành ngữ này có hai nghĩa: (a) không thể tiếp tục công việc được nữa, phải bỏ cuộc : auf der Strecke bleiben (ugs.) : (b) bị hủy bỏ, bị thất bại.