Spulenkern /m/KT_ĐIỆN/
[EN] core
[VI] lõi (rơle từ)
Spulenkern /m/V_THÔNG/
[EN] core
[VI] lõi
Kern /m/KT_ĐIỆN/
[EN] core
[VI] lõi
Kern /m/KT_ĐIỆN/
[EN] slug
[VI] lõi (cuộn dây)
Kern /m/D_KHÍ/
[EN] core
[VI] lõi (kỹ thuật khoan)
Kern /m/CNSX/
[EN] pit, limb
[VI] lõi (nam châm)
Kern /m/CNSX/
[EN] web
[VI] lõi (mũi khoan ruột gà)
Kern /m/KTH_NHÂN, CƠ, Q_HỌC, GIẤY/
[EN] core
[VI] lõi (sợi quang...)
Kern /m/VT&RĐ, DHV_TRỤ/
[EN] core
[VI] lõi
Kern /m/V_THÔNG, KT_DỆT/
[EN] core
[VI] lõi
Hohlraum /m/XD/
[EN] core
[VI] lõi (gạch, ngói)
Hülse /f/GIẤY/
[EN] core
[VI] lõi (cuộn giấy)
Ader /f/KT_ĐIỆN/
[EN] core
[VI] lõi (cáp kim loại hoặc cáp điện)
Ader /f/V_THÔNG/
[EN] core
[VI] lõi (cáp)
Albedo /f/HOÁ/
[EN] pith
[VI] lõi
Leiter /m/KT_ĐIỆN/
[EN] core
[VI] lõi (cáp điện)
Zugorgan /nt/CNSX/
[EN] core
[VI] lõi (đai hình thang)
Seele /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN (cáp kim loại hoặc cáp điện) CNSX/
[EN] core
[VI] ruột, lõi (cáp)
Seele /f/V_THÔNG (cáp), VT_THUỶ/
[EN] core
[VI] lõi, ruột (thừng, chão)
Kern /m/XD, M_TÍNH, ĐIỆN/
[EN] core
[VI] lõi, ruột
Einlage /f/XD/
[EN] core
[VI] lõi, ruột
Magnetkern /m/V_LÝ/
[EN] core
[VI] lõi, lõi từ