TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kernel

nhân

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hạt nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

bộ phận chính

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lôi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhân crusted ~ nhân có vỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhân hạt nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần mềm ăn được của hạt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vl. hạch

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lõi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ruột

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhân hệ điều hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 operating system kernel

bộ phận chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

kernel

kernel

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 nuclear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

security kernel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

operating system kernel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 operating system kernel

 kernel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating system kernel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

kernel

Kernel

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Maiskorn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rechnerkern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

minimaler Kern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Betriebssystemkern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

kernel

amandon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grain de maïs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

noyau central

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

noyau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

noyau de système

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kernel /m/M_TÍNH/

[EN] kernel

[VI] nhân (hệ điều hành)

Betriebssystemkern /m/M_TÍNH/

[EN] kernel, operating system kernel

[VI] nhân, bộ phận chính, nhân hệ điều hành

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kernel

thao, lõi, ruột (đúc)

Từ điển toán học Anh-Việt

kernel

vl. hạch; hạt nhân

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

kernel

Nhân; phần mềm ăn được của hạt

Từ điển phân tích kinh tế

kernel /toán học/

hạt nhân

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kernel /SCIENCE/

[DE] Kern

[EN] kernel

[FR] amandon

kernel /SCIENCE/

[DE] Maiskorn

[EN] kernel

[FR] grain de maïs

kernel /TECH,BUILDING/

[DE] Kern

[EN] kernel

[FR] noyau central

kernel

[DE] Kern

[EN] kernel

[FR] noyau central

kernel /IT-TECH/

[DE] Kern; Kernel

[EN] kernel

[FR] noyau

kernel /IT-TECH/

[DE] Kern

[EN] kernel

[FR] noyau

kernel,security kernel /IT-TECH/

[DE] Rechnerkern; minimaler Kern

[EN] kernel; security kernel

[FR] noyau de système

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kernel

hạt nhân

kernel, nuclear

nhân hạt nhân

 kernel, operating system kernel /toán & tin/

bộ phận chính

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kernel

nhân (của tinh thể) crusted ~ nhân có vỏ (bao)

Tự điển Dầu Khí

kernel

o   nhân (tinh thể)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

kernel

trình cấn sứa; nhân L Trình cần sửa là chương trình máy tính vổn phải được sửa đồi trước khi nó cồ thề được sử dụng ở một máy tính riéhg. 2. Nhân lấ cắc chương trình tao thành phần căn bản nhất của hộ điều hành máy tinh; gồm phần hệ thống qụản lý bộ nhớ, các tệp và thiết b| ngoai vi; duy trì thời gian và ngày tháng; khởi động các chương trình ứng dụng; và phân phối các tài nguyên hệ thống, key phim, manip; khóa L ỏ bàn phím mây tinh, phím lã tồ hợp mũ phím chất dẻo (trên mặt in ký tự, cơ cấu căng treo mũ phím nhưng cho phép nhấn xuổng được, và cơ cấu điện tử đè nhấn và nhả phím; trong vô tuyến điện gọi là manip. 2. Trong quản lý cơ sở dữ liệu, khóa tà mục dữ liệu đề nhận dang một cách duy nhất bản ghl dữ liệu; khóa còn là mã đề giải mã dữ liệu đă m3 hóa. 3. Trong hệ máy tĩnh, khóa còn là chìa khóa kim toại dàng vớt ồ khóa vật lý dề khóa một hệ máy tính,

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

kernel

A grain or seed.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

kernel

[DE] Kernel

[EN] kernel

[VI] nhân (trong quả hạch)

kernel

[DE] Kernel

[EN] kernel

[VI] nhân (trong quả hạch

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kernel

nhân; lôi; bộ phận chính