Việt
nhân
Anh
kernel
Đức
Kernel
Kern
Pháp
noyau
Kern,Kernel /IT-TECH/
[DE] Kern; Kernel
[EN] kernel
[FR] noyau
Kernel /m/M_TÍNH/
[VI] nhân (hệ điều hành)
[DE] Kernel
[VI] nhân (trong quả hạch)
[VI] nhân (trong quả hạch