TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 kernel

nhân hạt nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạt nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạt vừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết nứt ở lõi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phận chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rễ vận nhãn hạch mi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dung hạn đường kính của nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 kernel

 kernel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 karyomicrosome

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

medium granular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heart shake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating system kernel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

short root ot ciliary ganglion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

core diameter tolerance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kenel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kernel /vật lý/

nhân hạt nhân

 karyomicrosome, kernel

hạt nhân

medium granular, kernel

hạt vừa

heart shake, kernel

vết nứt ở lõi (gỗ)

 kernel, operating system kernel /toán & tin/

bộ phận chính

short root ot ciliary ganglion, kernel

rễ vận nhãn hạch mi

core diameter tolerance, kenel, kern, kernel

dung hạn đường kính của nhân

Trong một hệ điều hành, đây là các phần cốt lõi của chương trình, cư trú trong bộ nhớ, và thực hiện hầu hết các nhiệm vụ điều hành chính, như quản lý các thao tác vào ra đĩa, và quản lý bộ nhớ trong chẳng hạn.