TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạt vừa

hạt vừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hạt vừa

medium granular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kernel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 medium granular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die frisch vorgeschäumten Teilchen sind druckempfindlich und müssen vorsichtig mithilfe Druckluft transportiert werden.

Các hạt vừa được tạo bọt sơ bộ rất nhạy với lực nén nên phải được vận chuyển cẩn thận bằng khí nén.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

medium granular, kernel

hạt vừa

 medium granular /xây dựng/

hạt vừa