TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

core diameter tolerance

dung sai đường kính lõi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dung hạn đường kính của nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dung hạn đường kính của lõi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

core diameter tolerance

core diameter tolerance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 kenel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kernel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

core diameter tolerance

Kerndurchmessertoleranz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Toleranz des Kerndurchmessers

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

core diameter tolerance

tolérance sur le diamètre du coeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

core diameter tolerance /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kerndurchmessertoleranz

[EN] core diameter tolerance

[FR] tolérance sur le diamètre du coeur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

core diameter tolerance

dung hạn đường kính của nhân

core diameter tolerance

dung hạn đường kính của lõi

core diameter tolerance, kenel, kern, kernel

dung hạn đường kính của nhân

Trong một hệ điều hành, đây là các phần cốt lõi của chương trình, cư trú trong bộ nhớ, và thực hiện hầu hết các nhiệm vụ điều hành chính, như quản lý các thao tác vào ra đĩa, và quản lý bộ nhớ trong chẳng hạn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Toleranz des Kerndurchmessers /f/Q_HỌC/

[EN] core diameter tolerance

[VI] dung sai đường kính lõi (sợi quang)

Kerndurchmessertoleranz /f/V_THÔNG/

[EN] core diameter tolerance

[VI] dung sai đường kính lõi