nuclear /hóa học & vật liệu/
thuộc hạt nhân
nuclear /vật lý/
thuộc hạt nhân
nuclear /y học/
thuộc nhân, hạt nhân
nuclear /xây dựng/
hạch tâm
kernel, nuclear
nhân hạt nhân
germ cell, nuclear
tế bào mầm (tế bào sinh dục)
kernel function, knot, nuclear
hàm hạch