TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

operating system kernel

nhân hệ điều hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lõi hệ điều hành

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

nhân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ phận chính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

operating system kernel

operating system kernel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kernel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

operating system kernel

Betriebssystemkern

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betriebssystemkern /m/M_TÍNH/

[EN] kernel, operating system kernel

[VI] nhân, bộ phận chính, nhân hệ điều hành

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Betriebssystemkern

[EN] operating system kernel

[VI] Lõi hệ điều hành

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operating system kernel

nhân hệ điều hành