TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lõi từ

lõi từ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lõi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lõi ferit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lõi từ

magnetic core

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

core

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ferrite core

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 core

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ferrite core

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lõi từ

Magnetkern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird das Magnetventil vom Steuergerät angesteuert wird der Anker angezogen, wodurch die Ventilkugel die Abflussdrossel frei gibt.

Khi EDC cấp điện cho van điện từ thì lõi từ được kéo lên và kéo bi van mở lỗ xả buồng điều khiển.

Wird die Spule von einem Strom durchflossen, bildet sich ein Magnetfeld aus. Dieses wird in den Kontaktzungen, die vergleichbar mit dem Spulenkern sind, gebündelt.

Khi có dòng điện chạy qua cuộn dây, một từ trường được phát sinh, kết chặt vào lưỡi công tắc hoạt động như lõi từ.

Wird die Magnetwicklung des Ventils durch das Steuergerät bestromt, entsteht in ihr ein Magnetfeld, das den Magnetanker anzieht. Dadurch kann die Düsennadel anheben und der Kraftstoff wird eingespritzt.

Khi ECU đưa dòng điện qua cuộn dây điện từ của van phun, từ trường do cuộn dây sinh ra hút lõi từ làm ti kim nhấc lên và nhiên liệu được phun ra.

Über den Kraftstoffzulauf gelangt der Kraftstoff in den Ventilsteuerraum und zur Druckschulter der Einspritzdüse. Die Abflussdrossel ist durch die Ventilkugel verschlossen.

Lò xo đẩy lõi từ và bi van đóng chặt lỗ tiết lưu xả ở buồng điều khiển. Nhiên liệu từ ống phân phối đi vào buồng điều khiển và đến vai tạo lực nâng của ti kim.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch den Schlauchkopf verläuft die Kernhaltestange, in die von unten der Kern eingeschraubt wird.

Thanh giữ lõi chạy qua đầu ống, được vặnchặt vào lõi từ phía dưới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Magnetkern /der (Physik)/

lõi từ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic core

lõi từ

core

lõi từ

 core

lõi từ

ferrite core

lõi từ (tính)

 ferrite core

lõi từ (tính)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Magnetkern /m/KT_ĐIỆN/

[EN] magnetic core

[VI] lõi từ (chi tiết của mạch từ, bộ nhớ từ tính)

Magnetkern /m/V_LÝ/

[EN] core

[VI] lõi, lõi từ

Magnetkern /m/M_TÍNH/

[EN] ferrite core, magnetic core

[VI] lõi ferit, lõi từ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

magnetic core

lõi từ