Việt
lõi Ferit
lõi từ
nhân ferit
vòng ferit
mt. lõi ferit
lõi từ tính
Anh
ferrite core
magnetic core
Đức
Ferritkern
Eisenkern
Magnetkern
Pháp
noyau de ferrite
ferrite core /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Ferritkern
[EN] ferrite core
[FR] noyau de ferrite
Ferritkern /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[VI] lõi ferit
Magnetkern /m/M_TÍNH/
[EN] ferrite core, magnetic core
[VI] lõi ferit, lõi từ
Ferritkern /m/M_TÍNH/
[VI] lõi ferit, lõi từ tính
[DE] Eisenkern
[VI] lõi ferit, vòng ferit
lõi từ (tính)
lỏi ferit Lõi từ tính làm từ vật liệu ferit. Còn gọi là dust core; powdered-iratcore.