TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eisenkern

lõi ferit

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

vòng ferit

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

lõi sắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

eisenkern

iron core

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ferrite core

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

eisenkern

Eisenkern

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

eisenkern

noyau de ferrite

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eisenkern /der(Elektrot.)/

lõi sắt (cuộn cảm);

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Eisenkern

[EN] iron core

[VI] lõi sắt

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Eisenkern

[DE] Eisenkern

[VI] lõi ferit, vòng ferit

[EN] ferrite core

[FR] noyau de ferrite

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Eisenkern

iron core