TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lõi sắt

Lõi sắt

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lõi sắt

ironcore

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

iron core

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 core-iron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 iron core

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lõi sắt

Ironcore

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Eisenkern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eisen verstärkt den magnetischen Fluss G einer Spule.

Lõi sắt từ làm từ thông Φ của cuộn dây tăng lên.

Welchen Einfluss hat ein Eisenkern in einer stromdurchflossenen Spule?

Lõi sắt từ gây ảnh hưởng thế nào trong một cuộn dây có dòng điện đi qua?

Ein Transformator besteht aus zwei Spulen, die auf einem gemeinsamen Eisenkern sitzen (Bild 4).

Một máy biến áp gồm có hai cuộn dây cùng quấn quanh một lõi sắt từ (Hình 4).

Dieser wird aus mehreren Lagen dünnen Eisenbleches gebildet und hat die Aufgabe, das aufgebaute Magnetfeld zu verstärken.

Lõi sắt được làm bằng nhiều lớp tấm sắt mỏng và có nhiệm vụ khuếch đại từ trường được tạo ra trong cuộn dây.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ständer, geblecht

Stator (lõi sắt ghép từ lá tôn silic)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eisenkern /der(Elektrot.)/

lõi sắt (cuộn cảm);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

iron core

lõi sắt

 core-iron, iron core

lõi sắt

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Ironcore

[VI] Lõi sắt

[EN] ironcore