TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 core

gông từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lõi của băng ghi âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạt/ lõi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lõi dây thừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 core

 core

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 core /điện/

gông từ

 core

gông từ

 core /xây dựng/

lõi của băng ghi âm

 core

nhân

 core

hạt/ lõi

Phần giữa của một vật thể, vật liệu hoặc một vùng; sử dụng đặc biệt bao gồm mẫu hình trụ của vật liệu thu được trong khi khoan.

The central part of an object, material, or area; specific uses includea cylindrical sample of material obtained in drilling.

 core /y học/

lõi dây thừng