TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 armature

bản cực cốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần ứng điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần ứng diện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần ứng máy điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái phíp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lõi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỏ cáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cốt thép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị vệ sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 armature

 armature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 armouring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carcase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carcass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reinforcing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sanitary accessories

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air-conditioning device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air-cooled installation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arrangement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 armature

bản cực cốt

 armature /toán & tin/

cốt (động cơ, kế điện)

 armature /xây dựng/

phần ứng

Các cấu trúc thanh kim loại được sử dụng để dựng họa tiết hình mảng, khối hoặc để gia cố các chi tiết của tòa nhà như các cột nhỏ hay các mái treo.

The structural iron bars used to frame tracery or to reinforce building features such as slender columns or hanging canopies.?.

 armature /ô tô/

phần ứng (máy điện)

 armature

phần ứng điện

Phần quay trong máy phát điện hoặc động cơ điện một chiều.

 armature /toán & tin/

phần ứng diện

 armature /cơ khí & công trình/

phần ứng máy điện

 armature

cái phíp

 armature

lõi

 armature /ô tô/

bản cực cốt

 armature /điện lạnh/

bản cực cốt

 armature, armouring

vỏ cáp

 armature, carcase, carcass, reinforcing

cốt thép

sanitary accessories, air-conditioning device, air-cooled installation, armature, arrangement

thiết bị vệ sinh