Việt
vỏ cáp
vỏ bọc cáp
Anh
armature
armouring
jacket
cable sheath
Đức
Kabeljacke
Kabelmantel
Kabeljacke /f/ĐIỆN/
[EN] jacket
[VI] vỏ cáp
Kabelmantel /m/KT_ĐIỆN/
[EN] cable sheath
[VI] vỏ cáp, vỏ bọc cáp
armature, armouring