Việt
vỏ chịu cứng
sự bọc thép
sự bọc sắt
vỏ cáp
Anh
armouring
armature
acierage
acieration
armoring
steeling
armouring /điện tử & viễn thông/
vỏ chịu cứng (cáp)
armouring /xây dựng/
armature, armouring
acierage, acieration, armoring, armouring, steeling