TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bọc sắt

sự bọc sắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e chiếc giày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e = fút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e sự bao sắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh đai sắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự bọc sắt

 armouring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự bọc sắt

Schuh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wissen, wo fn der Schuh drückt

biết yếu điểm của ai;

j-m etw. [seine Schuld]in die Schuh e schieben

đổ, trút, đùn, gán.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schuh /m/

1. -(e)s, -e chiếc giày; 2. -(e)s, -e = fút (đơn vị đo, bằng 30, 5 cm); 3. -(e)s, -e (kĩ thuật) sự bao sắt, sự bọc sắt, đánh đai sắt; ♦ wissen, wo fn der Schuh drückt biết yếu điểm của ai; j-m etw. [seine Schuld]in die Schuh e schieben đổ, trút, đùn, gán.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 armouring

sự bọc sắt

 armouring /xây dựng/

sự bọc sắt