Schuh /m/
1. -(e)s, -e chiếc giày; 2. -(e)s, -e = fút (đơn vị đo, bằng 30, 5 cm); 3. -(e)s, -e (kĩ thuật) sự bao sắt, sự bọc sắt, đánh đai sắt; ♦ wissen, wo fn der Schuh drückt biết yếu điểm của ai; j-m etw. [seine Schuld]in die Schuh e schieben đổ, trút, đùn, gán.