bushing
['bu∫iɳ]
o ống lót
Loại ống nối dùng để giới hạn kích thước ống.
o đầu nối
Đầu nối chuyển tiếp hai ống có kích thước khác nhau.
o ống lót, bạc lót; dụng cụ nối các ống có kích cỡ khác nhau
§ bearing bushing : cái đui, ổ cắm
§ camshaft bushing : đui trục cam
§ drill rod bushing : đầu nối cần khoan
§ drive bushing : bàn dẫn động cho cần chủ lực
§ driving kelly bushing : bàn dẫn động cho cần chủ lực
§ floating bushing : ống lót trục quay tự do
§ kelly drive bushing : bàn dẫn động cho cần chủ lực
§ master drive bushing : bàn dẫn động cho cần chủ lực
§ piston bushing : bạc lót chân thanh truyền, bạc lót
§ roller kelly bushing : chốt dẫn động quay quanh trục lăn
§ rotary bushing : bạc lót quay, nêm dẫn động
§ shouder bushing : ống lót tỳ đỡ
§ stuffing box bushing : ống nối cụm nắp bít
§ table bushing : cuxine của mâm quay
§ valve-seat bushing : máy trục của xúp páp
§ wrapped bushing : ống lót căng
§ wrist pin bushing : ống lót trục pít tông