TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bushing

ống lót

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bạc lót

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bạc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bạc. ống lót

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sứ xuyên.

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

đầu nối

 
Tự điển Dầu Khí

dụng cụ nối các ống có kích cỡ khác nhau

 
Tự điển Dầu Khí

Óng lổng

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)
Từ này chỉ có tính tham khảo!

khuôn kéo sợi thuỷ tinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống lồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

măng sông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống lót chịu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống lót ổ trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống lót trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bạc lót ổ trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bushing

bushing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bush

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

box

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sleeve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

liner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bushing

Buchse

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lagerbuchse

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lagerbüchse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hülse

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Schuh

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Buschwerk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

glatte Buchse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchführung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lagerbuechse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Buechse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausbüchsen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lochscheibe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Laufbuchse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Laufbüchse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Büchse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

bushing

crapaudine femelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rideau de branchages pour fixation des alluvions

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

douille lisse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

manchon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traversée isolée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traversée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bague

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

buselure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coquille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bague de palier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coussinet en une pièce

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

douille de palier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fourreau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bushing

ống lót (ổ trục)

bushing

ống lót chịu

bushing

ống lót ổ trục

bushing

ống lót trục

bushing

bạc lót

bushing

bạc lót ổ trục

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lagerbüchse /f/CƠ/

[EN] bushing

[VI] ống lót, bạc lót

Ausbüchsen /nt/CT_MÁY/

[EN] bushing

[VI] bạc, ống lót (ổ trục)

Lochscheibe /f/SỨ_TT/

[EN] bushing

[VI] ống lót, bạc lót; khuôn kéo sợi thuỷ tinh

Laufbuchse /f/Đ_SẮT/

[EN] bushing

[VI] ống lồng

Laufbüchse /f/CT_MÁY/

[EN] bushing

[VI] bạc lót, ống lót

Buchse /f/CƠ/

[EN] bushing, sleeve

[VI] ống nối, măng sông, ống lót, bạc lót

Büchse /f/CT_MÁY/

[EN] bushing, liner

[VI] ống lót, bạc lót

Buchse /f/CT_MÁY/

[EN] bush, bushing, liner, sleeve, bushing

[VI] bạc, ống lót

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bushing /TECH,BUILDING/

[DE] Schuh

[EN] bushing

[FR] crapaudine femelle

bushing

[DE] Schuh

[EN] bushing

[FR] crapaudine femelle

bushing

[DE] Buschwerk

[EN] bushing

[FR] rideau de branchages pour fixation des alluvions

bushing /ENG-MECHANICAL/

[DE] glatte Buchse

[EN] bushing

[FR] douille lisse

bushing /BUILDING/

[DE] Buschwerk

[EN] bushing

[FR] rideau de branchages pour fixation des alluvions

bushing /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Buchse

[EN] bushing

[FR] manchon

bushing /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Durchführung

[EN] bushing

[FR] traversée isolée

bushing /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Durchführung

[EN] bushing

[FR] traversée

bush,bushing /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Lagerbuchse; Lagerbuechse

[EN] bush; bushing

[FR] bague; buselure; coquille

bush,bushing /ENG-MECHANICAL/

[DE] Lagerbuchse; Lagerbüchse

[EN] bush; bushing

[FR] bague de palier; coussinet en une pièce; douille de palier

box,bushing /ENG-MECHANICAL/

[DE] Buchse; Buechse

[EN] box; bushing

[FR] buselure; fourreau

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)

Óng lổng

bushing

Kết cấu mang một hoặc nhiều ruột dẫn luồn qua vỏ bọc hoặc vách ngăn và cách điện với vỏ bọc hoặc vách ngăn, gồm cà phương tiện gắn.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Buchse

(damped) bushing

Buchse

bushing

Lagerbuchse

bushing

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

bushing

ống lót, bạc lót Bạc lót hình ống trụ (có thể tháo thay thế) có tác dụng dẫn hướng và giảm ma sát tối đa.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Hülse

bushing

Tự điển Dầu Khí

bushing

['bu∫iɳ]

o   ống lót

Loại ống nối dùng để giới hạn kích thước ống.

o   đầu nối

Đầu nối chuyển tiếp hai ống có kích thước khác nhau.

o   ống lót, bạc lót; dụng cụ nối các ống có kích cỡ khác nhau

§   bearing bushing : cái đui, ổ cắm

§   camshaft bushing : đui trục cam

§   drill rod bushing : đầu nối cần khoan

§   drive bushing : bàn dẫn động cho cần chủ lực

§   driving kelly bushing : bàn dẫn động cho cần chủ lực

§   floating bushing : ống lót trục quay tự do

§   kelly drive bushing : bàn dẫn động cho cần chủ lực

§   master drive bushing : bàn dẫn động cho cần chủ lực

§   piston bushing : bạc lót chân thanh truyền, bạc lót

§   roller kelly bushing : chốt dẫn động quay quanh trục lăn

§   rotary bushing : bạc lót quay, nêm dẫn động

§   shouder bushing : ống lót tỳ đỡ

§   stuffing box bushing : ống nối cụm nắp bít

§   table bushing : cuxine của mâm quay

§   valve-seat bushing : máy trục của xúp páp

§   wrapped bushing : ống lót căng

§   wrist pin bushing : ống lót trục pít tông

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Bushing

sứ xuyên.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bushing

bạc, ống lót (ổ trực)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bushing

bạc. ống lót (ổ trục)