Việt
ống lót
bạc lót
khuôn kéo sợi thuỷ tinh
Anh
bushing
Đức
Lochscheibe
Lochscheibe /f/SỨ_TT/
[EN] bushing
[VI] ống lót, bạc lót; khuôn kéo sợi thuỷ tinh