Việt
hộp nối
hộp ghép
Anh
junction box
fishing box
splice box
shoe
connection box
joint box
Đức
Spleißkasten
Schuh
Klemmdose
Abzweigdose
Anschlußdose
Spleißdose
Klemmenkasten
Hộp cáp (Hộp nối dây)
Klemmkasten
Härtbare Formmassen werden für die verschiedensten Zwecke in der Elektrotechnik z. B. für Schalterteile und Verteilerkästen, im Automobilbau z. B. für Verteilerkappen und Verkleidungen und in Haushaltsgeräten eingesetzt.
Chất dẻo có khả năng đóng rắn được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau trong kỹ thuật điện thí dụ dùng làm các bộ phận công tắc, hộp nối điện, trong công nghiệp xe ô tô nh ư nắ p b ộ chia đ i ệ n, v ỏ bọ c và trong các thiết bị gia dụng khác.
Spleißkasten /m/ĐIỆN/
[EN] splice box
[VI] hộp nối
Schuh /m/TV/
[EN] shoe
[VI] hộp nối (cái lấy điện)
Klemmdose /f/KT_ĐIỆN/
[EN] connection box
Abzweigdose /f/XD/
[EN] joint box
Abzweigdose /f/KT_LẠNH/
[EN] junction box
Anschlußdose /f/KT_LẠNH/
Spleißdose /f/ĐIỆN/
[VI] hộp nối, hộp ghép
Hộp nối máy phát quang điện (PV) là một vỏ bọc trên mô-đun nơi các dây PV được kết nối bằng điện và nơi có thể đặt các thiết bị bảo vệ, nếu cần.