Verzweigungskasten /m/ĐIỆN/
[EN] junction box
[VI] hộp cáp, tủ nối đầu cáp
Abzweigdose /f/KT_LẠNH/
[EN] junction box
[VI] hộp nối
Abzweigkasten /m/KT_ĐIỆN/
[EN] junction box
[VI] hộp cáp, tủ nối đầu cáp
Anschlußdose /f/KT_LẠNH/
[EN] junction box
[VI] hộp nối
Verteilerdose /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, DHV_TRỤ/
[EN] conduit box, distribution box, junction box
[VI] hộp phân phối điện
Abzweigdose /f/KT_ĐIỆN/
[EN] conduit box, distribution box, junction box
[VI] hộp nối đầu dây, hộp chia dây, hộp phân phối, hộp nối đầu cáp
Verteilerkasten /m/KT_ĐIỆN/
[EN] conduit box, distribution box, junction box, terminal box
[VI] hộp phân phối, hộp đấu dây
Anschlußkasten /m/ĐIỆN/
[EN] joint box (Anh), traveling waveguide (Mỹ), junction box, terminal box
[VI] hộp đấu dây, hộp đầu dây, tủ nối cáp, ống dẫn sóng chạy