Wanderwellenleiter /m/V_THÔNG/
[EN] traveling waveguide (Mỹ), travelling waveguide (Anh)
[VI] ống dẫn sóng chạy
Anschlußkasten /m/ĐIỆN/
[EN] joint box (Anh), traveling waveguide (Mỹ), junction box, terminal box
[VI] hộp đấu dây, hộp đầu dây, tủ nối cáp, ống dẫn sóng chạy