Việt
hộp đầu dây
hộp đấu dây
tủ nối cáp
ống dẫn sóng chạy
Anh
terminal box
joint box
traveling waveguide
junction box
Đức
Anschlußkasten
Anschlußkasten /m/ĐIỆN/
[EN] joint box (Anh), traveling waveguide (Mỹ), junction box, terminal box
[VI] hộp đấu dây, hộp đầu dây, tủ nối cáp, ống dẫn sóng chạy