Việt
ống dẫn sóng chạy
Anh
traveling waveguide
travelling waveguide
Đức
Wanderwellenleiter
Wanderwellenleiter /m/V_THÔNG/
[EN] traveling waveguide (Mỹ), travelling waveguide (Anh)
[VI] ống dẫn sóng chạy