Việt
hộp ống lồng
hộp li hợp
hộp khớp nối trục
hộp ly họp
hộp khớp nô'i trục
hộp khớp ly hợp
ống nối
ống kẹp
Anh
coupling box
junction box
clutch collar
coupling sleeve
Đức
Kupplungsmuffe
Kabelkasten
Kupplungsgehäuse
Pháp
boîte d'accouplement
boîte de jonction
Kupplungsmuffe /f/CT_MÁY/
[EN] clutch collar, coupling box, coupling sleeve
[VI] ống nối, ống kẹp
coupling box,junction box /ENG-MECHANICAL/
[DE] Kabelkasten; Kupplungsgehäuse; Kupplungsmuffe
[EN] coupling box; junction box
[FR] boîte d' accouplement; boîte de jonction
o hộp khớp ly hợp, hộp ống lồng
hộp ly họp, hộp khớp nô' i trục
hộp li hợp, hộp khớp nối trục