Việt
khuôn giày
cổt giày
cái khuôn giày
Đức
Leisten
Schlihleisten
Schlihspanner
Schuh
SchuhSpanner
alles über einen Leisten schlagen (ugs.)
dùng một cây thước để đo tất cả mọi thứ, cho mọi thứ vào một rọ.
alles über einen Leisten schlagen
(nghĩa bóng) suy bụng ta ra bụng ngưài.
Leisten /der; -s, -/
khuôn giày;
dùng một cây thước để đo tất cả mọi thứ, cho mọi thứ vào một rọ. : alles über einen Leisten schlagen (ugs.)
Schuh /leis.ten, der/
SchuhSpanner /der/
cái khuôn giày;
Schlihleisten /m-s, =/
khuôn giày; -
Schlihspanner /m-s, =/
cái] khuôn giày; -
Leisten /m -s, =/
khuôn giày, cổt giày; alles über einen Leisten schlagen (nghĩa bóng) suy bụng ta ra bụng ngưài.