Verwandlung in Stahl /f/L_KIM/
[EN] acieration
[VI] sự mạ thép, sự bọc thép
Verstählen /nt/L_KIM/
[EN] acierage, steeling
[VI] sự bọc thép, sự hàn đắp thép, sự mạ thép
Panzer /m/KT_ĐIỆN/
[EN] armor (Mỹ), armour (Anh)
[VI] sự bọc kim loại, sự bọc thép; vỏ bọc thép