Panzer /[’pantsar], der; -s, -/
(früher) áo giáp;
giáp bào;
giáp trụ;
binh giáp;
chiến bào;
Panzer /[’pantsar], der; -s, -/
áo vỏ giáp;
mai;
mu;
Panzer /[’pantsar], der; -s, -/
thiết giáp;
vỏ sắt;
vỏ bọc thép;
Panzer /[’pantsar], der; -s, -/
xe tăng;
Panzer /[’pantsar], der; -s, -/
(Pl ) (Milit ) dạng ngắn gọn của từ;