TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xe tăng

xe tăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xe lửa quân sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếc xe chién đấu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùng két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chién xa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chiếc xe tăng

chiếc xe tăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

xe tăng

 tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xe tăng

Panzerkampfwagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kampfwagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tank

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Panzer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Panzerwagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chiếc xe tăng

Tank

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Fahrstabilität wird erhöht.

Sự ổn định hướng của xe tăng lên.

Das Fahrzeug beschleunigt ohne nennenswerte Verzögerung.

Xe tăng tốc không bị trì hoãn đáng kể.

Erhöhung der Traktion beim Beschleunigen und Bergauffahren, da die Radlast zunimmt.

Tăng lực kéo khi xe tăng tốc hoặc lên dốc do tải trọng bánh xe sau tăng

Durch die kleineren Querschnitte vergrößert sich der Felgendurchmesser bei gleichem Abrollumfang.

Do chỉ số hình dạng nhỏ hơn, đường kính vành bánh xe tăng lên với cùng một chu vi lăn tròn.

3. Gleichzeitig zügig einkuppeln. Beschleunigt das Fahrzeug dabei weich und ruckfrei ist die Kupplung in Ordnung

3 Đồng thời đóng ly hợp thật nhanh. Nếu xe tăng tốc êm dịu và không rung giật, ly hợp hoạt động tốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kampfwagen /der/

(veraltet) xe tăng (Panzer);

Panzer /[’pantsar], der; -s, -/

xe tăng;

Panzerkampfwagen /der/

xe tăng;

Panzerwagen /der (Milit.)/

xe tăng;

Tank /[tarjk], der; -s, -s, seltener/

(veraltend) chiếc xe tăng (Panzer);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Panzerkampfwagen /m -s, =/

xe tăng; Panzer

Kampfwagen /m -s, =/

1. xe tăng; 2. xe lửa quân sự; 3. (sử) chiếc xe chién đấu.

Tank /m -(e)s, -s u/

1. thùng két (đựng nhiên liệu); 2. [chiếc] xe tăng, tăng, chién xa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tank

xe tăng