Việt
vỏ
giáp
mai chitinous ~ giáp kitin
vỏ kitin ice ~ giáp băng
vỏ băng
Anh
carapace
Đức
Carapax
Panzer
Rückenschild
Pháp
céphalothorax
carapace /FISCHERIES/
[DE] Carapax; Panzer; Rückenschild
[EN] carapace
[FR] carapace; céphalothorax
vỏ, giáp, mai chitinous ~ giáp kitin, vỏ kitin ice ~ giáp băng, vỏ băng