Anh
cephalothorax
carapace
Đức
Kephalothorax
Kopfbrust
Carapax
Panzer
Rückenschild
Pháp
céphalothorax
céphalothorax /ENVIR/
[DE] Kephalothorax; Kopfbrust
[EN] cephalothorax
[FR] céphalothorax
carapace,céphalothorax /FISCHERIES/
[DE] Carapax; Panzer; Rückenschild
[EN] carapace
[FR] carapace; céphalothorax
céphalothorax [sefalotoRaks] n. m. ĐỘNG Phần đầu ngục (ở nhện, tôm, cua).