Việt
dạng ngắn gọn của từ
Đức
Histomat
Diamat
DAMAT
Panzer
Histomat,HISTOMAT /[histo’ma(:)t], der; -/
dạng ngắn gọn của từ;
Diamat,DAMAT /[dia'mat], der; -/
Panzer /[’pantsar], der; -s, -/
(Pl ) (Milit ) dạng ngắn gọn của từ;