Việt
sự bọc thép
việc luyện thành thép
việc mạ thép
hàn đắp thép
mạ thép
sự mạ thép
sự hàn đắp thép
Anh
acierage
steeling
Đức
Verstählen
Aufkohlen
Pháp
Verstählen /nt/CNSX/
[EN] acierage
[VI] sự mạ thép
Aufkohlen /nt/CNSX/
[VI] sự hàn đắp thép, sự mạ thép
Verstählen /nt/L_KIM/
[EN] acierage, steeling
[VI] sự bọc thép, sự hàn đắp thép, sự mạ thép
sự bọc thép, hàn đắp thép, mạ thép
[DE] acierage
[VI] việc luyện thành thép, việc mạ thép
[FR] acierage